Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
車座 くるまざ
ngồi vòng tròn
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
軟 なん
mềm mại
軟鑞 なんろう
hàn mềm