Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 軟式野球審判員
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.
しんばんきろくカード 審判記録カード
thẻ ghi.
軟式野球 なんしきやきゅう
Môn bóng chày chơi bằng loại bóng mềm.
審判員 しんぱんいん しんばんいん
(thể dục,thể thao, pháp lý) trọng tài
審判委員 しんぱんいいん
năm thẩm phán
軟式庭球 なんしきていきゅう
Môn quần vợt bóng mềm.
審判 しんぱん しんばん しん ぱん
trọng tài.