Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軟弱 なんじゃく
mềm yếu; ẻo lả; ủ rũ; nhẽo
エルピーばん エルピー盤
Đĩa hát lp (33 vòng phút).
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
地盤 じばん ちばん
nền đất; địa bàn; phạm vi ảnh hưởng
軟弱路線 なんじゃくろせん
tuyến đường dễ đi, tuyến đường mềm
軟弱外交 なんじゃくがいこう
ngoại giao mềm yếu
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.