Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
柔軟路線 じゅうなんろせん
lộ trình linh hoạt
軟弱 なんじゃく
mềm yếu; ẻo lả; ủ rũ; nhẽo
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
軟弱地盤 なんじゃくじばん
Nền đất yếu
軟弱外交 なんじゃくがいこう
ngoại giao mềm yếu
軟X線 なんエックスせん
tia X mềm
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang