Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
放散虫軟泥 ほうさんちゅうなんでい
radiolarian ooze
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
軟 なん
mềm mại
泥 どろ
bùn
軟鑞 なんろう
hàn mềm
軟券 なんけん
vé bằng giấy mỏng mềm
軟度 なんど
tính nhất quán