Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軟膏ヘラ
なんこうヘラ
dao chà láng
ヘラ/軟膏ヘラ/スパーテル ヘラ/なんこうヘラ/スパーテル
bàn trộn kem
軟膏 なんこう
Thuốc mỡ
軟膏板 なんこうばん なんこういた
軟膏剤 なんこうざい
thuốc mỡ
軟膏瓶 なんこうかめ
chai đựng thuốc mỡ
眼軟膏 がんなんこう めなんこう
thuốc mỡ bôi mắt
軟膏基剤 なんこーきざい
「NHUYỄN CAO」
Đăng nhập để xem giải thích