Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軟膏瓶
なんこうかめ
chai đựng thuốc mỡ
ネジ口瓶/スクリュー管瓶/軟膏瓶 ネジくちかめ/スクリューかんびん/なんこうかめ
kệ cho phòng sạch
軟膏 なんこう
Thuốc mỡ
軟膏板 なんこうばん なんこういた
bàn trộn kem
軟膏ヘラ なんこうヘラ
dao chà láng
眼軟膏 がんなんこう めなんこう
thuốc mỡ bôi mắt
軟膏剤 なんこうざい
thuốc mỡ
軟膏基剤 なんこーきざい
軟膏容器 なんこうようき
hũ thuốc mỡ