Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軟骨膜 なんこつまく
(giải phẫu) màng sụn
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
軟 なん
mềm mại
膜 まく
màng.
軟度 なんど
tính nhất quán
軟鑞 なんろう
hàn mềm
軟券 なんけん
vé bằng giấy mỏng mềm
軟条 なんじょう
tia mềm (trên vây cá)