軟鋼
なんこう「NHUYỄN CƯƠNG」
☆ Danh từ
Thép mềm; thép dẻo.

軟鋼 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軟鋼
軟鋼用ガス棒 なんこうようガスぼう
que hàn thép mềm
軟鋼用溶接棒 なんこう ようせつぼう なんこう ようせつぼう
que hàn thép mềm. (loại que hàn được sử dụng để hàn các loại thép mềm, có độ bền kéo thấp (thường dưới 450 MPa))
なんしきテニス 軟式テニス
Môn tennis bóng mềm.
こうてつけーぶる 鋼鉄ケーブル
cáp thép.
軟 なん
mềm mại
鋼 はがね こう
thép, gang
軟鑞 なんろう
hàn mềm
軟券 なんけん
vé bằng giấy mỏng mềm