軟骨石灰化症
なんこつせっかいかしょう
Bệnh lắng đọng tinh thể canxi pyrophosphate dihydrat
軟骨石灰化症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軟骨石灰化症
骨軟化症 こつなんかしょう ほねなんかしょう
chứng nhuyễn xương
膝蓋軟骨軟化症 しつがいなんこつなんかしょう
bệnh chondromalacia patellae (làm suy yếu và làm mềm sụn ở mặt dưới của xương bánh chè)
軟化症 なんかしょう
(y học) chứng nhuyễn hóa
骨軟骨腫症 こつなんこつしゅしょう
bệnh u xương-sụn
石灰化 せっかいか
vôi hoá
軟骨腫症 なんこつしゅしょう
u sụn
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
脳軟化症 のうなんかしょう
bệnh nhũn não.