軟化症
なんかしょう「NHUYỄN HÓA CHỨNG」
☆ Danh từ
(y học) chứng nhuyễn hóa

軟化症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軟化症
脳軟化症 のうなんかしょう
bệnh nhũn não.
骨軟化症 こつなんかしょう ほねなんかしょう
chứng nhuyễn xương
気管軟化症 きかんなんかしょう
chứng nhuyễn khí quản
喉頭軟化症 こうとうなんかしょう
mềm sụn thanh quản
気管支軟化症 きかんしなんかしょう
chứng nhuyễn phế quản
膝蓋軟骨軟化症 しつがいなんこつなんかしょう
bệnh chondromalacia patellae (làm suy yếu và làm mềm sụn ở mặt dưới của xương bánh chè)
脳室周囲白質軟化症 のうしつしゅういはくしつなんかしょう
tổn thương chất trắng não (plv)
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch