軟骨芽細胞腫
なんこつがさいぼうしゅ
U nguyên bào sụn
軟骨芽細胞腫 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軟骨芽細胞腫
骨芽細胞腫 こつがさいぼうしゅ
u nguyên bào xương
軟骨細胞 なんこつさいぼう
tế bào trưởng thành chuyên biệt trong sụn
骨芽細胞 こつがさいぼう
Tế bào tạo xương
髄芽細胞腫 ずいめさいぼうしゅ
u nguyên bào tủy (medulloblastoma)
肺芽細胞腫 はいめさいぼうしゅ
u nguyên bào phổi (pleuropulmonary blastoma – ppb)
骨軟骨腫 こつなんこつしゅ
u xương sụn
軟骨腫 なんこつしゅ
chondroma
骨巨細胞腫 こつきょさいほうしゅ
u xương tế bào khổng lồ