Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
好転する こうてん
chuyển biến tốt; đi theo chiều hướng tốt; biến chuyển tốt
変転する へんてんする
biến chuyển.
移転する いてん いてんする
dời
動転する どうてんする
kinh động.
回転する かいてん かいてんする
chuyển
逆転する ぎゃくてん
xoay ngược; chuyển vần; xoay vần
運転する うんてん うんてんする
chở
車を運転する くるまをうんてんする
lái xe.