運転する
うんてん うんてんする「VẬN CHUYỂN」
Chở
Chuyên chở
Lái
運転
するときはいくら
注意
してもしすぎることはありません。
Bạn không thể quá cẩn thận khi lái xe.
運転
するときは
シートベルト
を
締
めなさい。
Thắt dây an toàn khi lái xe.
運転
するに
当
たり
運転免許
は
必要
です。
Khi lái xe bằng lái xe là cần thiết.
Vận chuyển.

運転する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 運転する
車を運転する くるまをうんてんする
lái xe.
運転 うんてん
sự lái (xe); sự vận hành (máy móc)
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
アメーバうんどう アメーバ運動
di động theo kiểu amip; hoạt động theo kiểu amip
インディペンデントリビングうんどう インディペンデントリビング運動
phong trào sống độc lập; xu hướng sống không phụ thuộc.
アーツアンドクラフツうんどう アーツアンドクラフツ運動
phong trào nghệ thuật và nghề thủ công.
ヅアル運転 ヅアルうんてん
ổ đôi