Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
転寝 うたたね
sự ngủ gật; sự ngủ lơ mơ.
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
転び寝 ころびね
寝転ぶ ねころぶ
ngả lưng
寝転がる ねころがる
寝た子 ねたこ
đứa trẻ đang ngủ