転作
てんさく「CHUYỂN TÁC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đa dạng hóa cây trồng, luân canh, chuyển đổi cây trồng

Bảng chia động từ của 転作
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 転作する/てんさくする |
Quá khứ (た) | 転作した |
Phủ định (未然) | 転作しない |
Lịch sự (丁寧) | 転作します |
te (て) | 転作して |
Khả năng (可能) | 転作できる |
Thụ động (受身) | 転作される |
Sai khiến (使役) | 転作させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 転作すられる |
Điều kiện (条件) | 転作すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 転作しろ |
Ý chí (意向) | 転作しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 転作するな |
転作 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 転作
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
転転 てんてん
lăn quanh; di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác; đi vòng quanh nhiều lần
しゃだんほうじんこんぴゅーたそふとうぇあちょさくけんきょうかい 社団法人コンピュータソフトウェア著作権協会
Hiệp hội Bản quyền Phần mềm Máy tính.
転 てん くるり うたた うたて
quay lại
転倒・転落 てんとう・てんらく
ngã