Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
転倒予防
てんとうよぼう
Phòng chống ngã ngửa
転倒防止 てんとうぼうし
thiết bị chống đổ
転倒防止シート てんとうぼうしシート
tấm chống trượt
予防 よぼう
ngừa
転倒 てんとう
ngã; rơi xuống; đảo ngược; đảo ngược; lật đổ; quay qua; đảo ngược
転倒防止用品 てんとうぼうしようひん
thiết bị chống té ngã
転倒防止金具 てんとうぼうしかなぐ
phụ kiện chống trượt
転倒・転落 てんとう・てんらく
ngã
「CHUYỂN ĐẢO DƯ PHÒNG」
Đăng nhập để xem giải thích