Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
転居 てんきょ
chuyển chỗ ở
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
転出先 てんしゅつさき
địa chỉ mới
転送先 てんそうさき
địa chỉ chuyển tiếp thư
移転先 いてんさき
địa chỉ mới, nơi mới chuyển đến
転任先 てんにんさき
cái trụ mới (của) ai đó