転換社債
てんかんしゃさい「CHUYỂN HOÁN XÃ TRÁI」
Trái phiếu chuyển đổi
転換社債
の
償還
による
支出
Thanh toán hết (nợ nần) nhờ sự mua lại trái phiếu chuyển đổi .
Trái phiếu khả hoán
☆ Danh từ
Trái phiếu có thể chuyển đổi
ドル建
て
転換社債
Những trái phiếu có thể chuyển đổi dựa trên đồng đôla
転換社債
の
償還
による
支出
Thanh toán hết (nợ nần) nhờ sự mua lại trái phiếu chuyển đổi .

転換社債 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 転換社債
転換社債型 てんかんしゃさいがた
(ủy thác đầu tư) loại trái phiếu chuyển đổi
転換社債アービトラージ てんかんしゃさいアービトラージ
chiến lược arbitrage chuyển đổi
転換社債型新株予約権付社債 てんかんしゃさいがたしんかぶよやくけんつきしゃさい
trái phiếu chuyển đổi
転換価格修正条項付転換社債型新株予約権付社債 てんかんかかくしゅーせーじょーこーつけてんかんしゃさいがたしんかぶよやくけんつけしゃさい
trái phiếu chuyển đổi với điều khoản đặc biệt
他社株転換債 たしゃかぶてんかんさい
Trái phiếu Hoán đổi được.
交換社債券 こーかんしゃさいけん
trao đổi trái phiếu công ty
社債 しゃさい
Trái phiếu
公社債 こうしゃさい
công trái