転換社債アービトラージ
てんかんしゃさいアービトラージ
Chiến lược arbitrage chuyển đổi
Kinh doanh chênh lệch giá trái phiếu chuyển đổi
転換社債アービトラージ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 転換社債アービトラージ
転換社債 てんかんしゃさい
trái phiếu có thể chuyển đổi
転換社債型 てんかんしゃさいがた
(ủy thác đầu tư) loại trái phiếu chuyển đổi
他社株転換債 たしゃかぶてんかんさい
Trái phiếu Hoán đổi được.
交換社債券 こーかんしゃさいけん
trao đổi trái phiếu công ty
転換社債型新株予約権付社債 てんかんしゃさいがたしんかぶよやくけんつきしゃさい
trái phiếu chuyển đổi
社債 しゃさい
Trái phiếu
arbitrage
転換価格修正条項付転換社債型新株予約権付社債 てんかんかかくしゅーせーじょーこーつけてんかんしゃさいがたしんかぶよやくけんつけしゃさい
trái phiếu chuyển đổi với điều khoản đặc biệt