転換社債型
てんかんしゃさいがた
(ủy thác đầu tư) loại trái phiếu chuyển đổi
Khoản ủy thác đầu tư có tỷ lệ sở hữu cổ phần dưới 30% và được quản lý chủ yếu bằng trái phiếu chuyển đổi
転換社債型 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 転換社債型
転換社債型新株予約権付社債 てんかんしゃさいがたしんかぶよやくけんつきしゃさい
trái phiếu chuyển đổi
転換価格修正条項付転換社債型新株予約権付社債 てんかんかかくしゅーせーじょーこーつけてんかんしゃさいがたしんかぶよやくけんつけしゃさい
trái phiếu chuyển đổi với điều khoản đặc biệt
転換社債 てんかんしゃさい
trái phiếu có thể chuyển đổi
転換社債アービトラージ てんかんしゃさいアービトラージ
chiến lược arbitrage chuyển đổi
他社株転換債 たしゃかぶてんかんさい
Trái phiếu Hoán đổi được.
交換社債券 こーかんしゃさいけん
trao đổi trái phiếu công ty
社債 しゃさい
Trái phiếu
新型転換炉 しんがたてんかんろ
Lò phản ứng Chuyển đổi Nhiệt Tiên tiến.