Kết quả tra cứu 転換社債型
Các từ liên quan tới 転換社債型
転換社債型
てんかんしゃさいがた
◆ (ủy thác đầu tư) loại trái phiếu chuyển đổi
◆ Khoản ủy thác đầu tư có tỷ lệ sở hữu cổ phần dưới 30% và được quản lý chủ yếu bằng trái phiếu chuyển đổi
Đăng nhập để xem giải thích
てんかんしゃさいがた
Đăng nhập để xem giải thích