転移RNA
てんいアールエヌエー
☆ Danh từ
RNA vận chuyển (viết tắt là tRNA)

転移RNA được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 転移RNA
RNA アールエヌエー
ribonucleic acid, RNA
転移 てんい
sự di chuyển; sự chuyển dịch
移転 いてん
di
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
メッセンジャーRNA メッセンジャーアールエヌエー
messenger RNA, mRNA
RNAウイルス アールエヌエーウイルス
RNA virus
ノンコーディングRNA ノンコーディングアールエヌエー
non-coding RNA