Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
詩集 ししゅう
tập thơ
集落 しゅうらく じゅらく
làng.
転落 てんらく
sự giáng chức; sự hạ bậc công tác; sự rớt xuống (địa vị thấp kém)
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
転倒・転落 てんとう・てんらく
ngã
よんとうごらく 4当5落
giấc ngủ chập chờn.
転落死 てんらくし
sự chết vì bị rơi từ trên cao