Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 転落防止幌
落下防止 らっ かぼう し
Phòng tránh rớt đồ
転倒防止 てんとうぼうし
thiết bị chống đổ
脱落防止ビス だつらくぼうしビス
đinh ốc chống rơi
転倒防止シート てんとうぼうしシート
tấm chống trượt
プロテクタ/転倒防止/火災防止 プロテクタ/てんとうぼうし/かさいぼうし
bộ cụ phẩu thuật cho nghiên cứu
脱落防止ねじ だつらくぼうしねじ
vít chống rơi
コード 落下防止用 コード らっかぼうしよう コード らっかぼうしよう コード らっかぼうしよう
Dây chống rơi.
落下防止用コード らっかぼうしようコード
dây an toàn chống ngã (loại dây được sử dụng để bảo vệ người lao động khỏi ngã từ trên cao)