転貸
てんたい「CHUYỂN THẢI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự cho thuê lại; sự cho mượn lại

Từ trái nghĩa của 転貸
Bảng chia động từ của 転貸
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 転貸する/てんたいする |
Quá khứ (た) | 転貸した |
Phủ định (未然) | 転貸しない |
Lịch sự (丁寧) | 転貸します |
te (て) | 転貸して |
Khả năng (可能) | 転貸できる |
Thụ động (受身) | 転貸される |
Sai khiến (使役) | 転貸させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 転貸すられる |
Điều kiện (条件) | 転貸すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 転貸しろ |
Ý chí (意向) | 転貸しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 転貸するな |
転貸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 転貸
転貸借 てんたいしゃく
việc cho thầu lại và việc cho thuê lại
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かしボート 貸しボート
tàu đi thuê.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
転転 てんてん
lăn quanh; di chuyển từ chỗ này đến chỗ khác; đi vòng quanh nhiều lần
通貸 つうか
Tiền tệ
貸株 かしかぶ
cổ phiếu cho vay