Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軸索小丘
じくさくしょうきゅう
sợi trục (thần kinh) đồi nhỏ
軸索 じくさく
sợi trục, axon
小丘 しょうきゅう
đồi nhỏ
軸索末端 じくさくまったん
sợi trục
軸索切断 じくさくせつだん
cắt bỏ sợi trục(axon)
軸索終末 じくさくしゅうまつ
軸索誘導 じくさくゆうどう
hướng dẫn sợi trục
軸索輸送 じくさくゆそー
vận chuyển sợi trục
小高い丘 こだかいおか
ngọn đồi nhỏ
「TRỤC TÁC TIỂU KHÂU」
Đăng nhập để xem giải thích