Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軸索小丘 じくさくしょうきゅう
sợi trục (thần kinh) đồi nhỏ
小高い丘 こだかいおか
ngọn đồi nhỏ
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
恥丘 ちきゅう
(y học) mu
下丘 かきゅー
não sinh tư dưới
沙丘 いさごおか
đổ cát ngọn đồi; đổ cát cồn cát
上丘 うえおか
hồ quang cao cấp
丘疹 きゅうしん
mụn nhọt