Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小高い丘
こだかいおか
ngọn đồi nhỏ
小丘 しょうきゅう
đồi nhỏ
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
プライドが高い プライドが高い
Tự ái cao
小高い こだかい
yếu ớt nâng lên
こうそうビル 高層ビル
nhà cao tầng; nhà chọc trời; cao ốc.
軸索小丘 じくさくしょうきゅう
sợi trục (thần kinh) đồi nhỏ
丘 おか
quả đồi; ngọn đồi; đồi
高手小手 たかてこて
giáp giới những bàn tay và những cánh tay
「TIỂU CAO KHÂU」
Đăng nhập để xem giải thích