Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
身軽い みがるい
uyển chuyển, nhẹ nhàng
気軽い きがるい
vui vẻ; nổi; lighthearted
口の軽い くちのかるい
ba hoa; bép xép
腰の軽い こしのかるい
nhẹ dạ cả tin
軽い故障 かるいこしょう
hư hỏng mềm
軽い病気 かるいびょうき
bệnh nhẹ.
腰が軽い こしがかるい
nhanh nhẹn, hoạt bát
口が軽い くちがかるい
ba hoa; liến thoắng; khoác lác