Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
気軽い
きがるい
vui vẻ
気軽 きがる
khoan khoái; dễ chịu; nhẹ nhõm; thoải mái
軽い病気 かるいびょうき
bệnh nhẹ.
気軽に きがるに
Tự do, tuỳ thích, thoải mái
軽気球 けいききゅう
khinh khí cầu.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
「KHÍ KHINH」
Đăng nhập để xem giải thích