腰の軽い こしのかるい
nhẹ dạ cả tin
腰が強い こしがつよい
kiên trì; kiên nhẫn
腰が低い こしがひくい
khiêm tốn, nhún nhường
腰が重い こしがおもい
chậm hành động; chậm bắt đầu công việc
口が軽い くちがかるい
ba hoa; liến thoắng; khoác lác
尻が軽い しりがかるい
Nhanh chóng; nhanh nhẹn
軽軽しい かるがるしい
không kín đáo; không suy nghĩ; cẩu thả; nhẹ dạ