Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軽視する けいし けいしする
khi dễ
軽信する けいしんする
nhẹ dạ.
軽減する けいげんする
giảm
軽蔑する けいべつ けいべつする
khinh mạn.
軽軽 けいけい
nhẹ nhàng; dễ dàng
軽軽と かるがると
nhẹ nhàng, dễ dàng
軽 けい
nhẹ
軽んじる かろんじる
nhìn xuống; xem nhẹ; coi thường; coi khinh