軽トラ
けいトラ ケイトラ「KHINH」
☆ Danh từ
Xe tải hạng nhẹ

軽トラ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軽トラ
軽トラック けいトラック
xe tải lightweight
軽トラタイヤ けいとらタイヤ
lốp xe tải nhẹ
軽トラスタッドレスタイヤ けいとらスタッドレスタイヤ
lốp không chân không cho xe tải nhẹ
Con hổ
茶トラ ちゃトラ
mèo mướp cam; mèo cam
トラ箱 トラばこ とらばこ
drunk tank, cell for holding drunks
虎 とら トラ
hổ
トラテープ トラ・テープ トラテープ
safety stripe tape (black-and-yellow plastic tape), barricade tape