Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ウーロンちゃ ウーロン茶
trà Ôlong
トラ
Con hổ
軽トラ けいトラ ケイトラ
xe tải hạng nhẹ
トラ箱 トラばこ とらばこ
phòng nhốt người say
虎 とら トラ
hổ
トラテープ トラ・テープ トラテープ
safety stripe tape (black-and-yellow plastic tape), barricade tape
茶茶 ちゃちゃ
gián đoạn, ngắt (một cuộc trò chuyện,v.v.)
茶 ちゃ
chè,trà