Kết quả tra cứu 茶トラ
Các từ liên quan tới 茶トラ
茶トラ
ちゃトラ
「TRÀ」
☆ Danh từ
◆ Mèo mướp cam; mèo cam
うちの
茶トラ
の
猫
は、とても
人懐
っこくて、
毎日一緒
に
寝
ています。
Con mèo cam nhà tôi rất thân thiện và mỗi ngày đều ngủ cùng tôi.

Đăng nhập để xem giải thích