Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 軽井沢風越学園
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
軽風 けいふう
gió nhẹ
至軽風 しけいふう
gió nhẹ
学園 がくえん
khuôn viên trường; trong trường; khu sân bãi
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
卓越風 たくえつふう
gió thường thổi trong một khu vực (như gió mùa mậu dịch...)
学風 がくふう
truyền thống học tập; truyên thống học hành; phương pháp học tập.