軽便 けいべん
sự tiện nghi; sự bình dị
軽信 けいしん
tính khờ dại, tính cả tin
簡易軽便 かんいけいべん
đơn giản và tiện lợi
軽便鉄道 けいべんてつどう けいびんてつどう
đường sắt số đo hẹp; đường sắt nhẹ
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.