Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
少少 しょうしょう
chỉ là một phút; số lượng nhỏ
軽軽 けいけい
nhẹ nhàng; dễ dàng
軽軽と かるがると
nhẹ nhàng, dễ dàng
少 しょう
nhỏ; ít
軽 けい
nhẹ
少年少女 しょうねんしょうじょ
những cậu bé và những cô gái
軽軽しい かるがるしい
không kín đáo; không suy nghĩ; cẩu thả; nhẹ dạ
弱少 じゃくすくな
puniness; thanh niên