軽快
けいかい「KHINH KHOÁI」
☆ Tính từ đuôi な
Nhịp nhàng; du dương; vui nhộn; thoăn thoắt
彼
は
動作
が
軽快
だ.
Động tác thoăn thoắt
軽快
な
リズム
Nhịp vui nhộn
軽快
な
調
べ
Âm điệu du dương
Sự nhịp nhàng; sự du dương; sự thoăn thoắt; nhịp nhàng; du dương; thoăn thoắt
軽快
な
足取
りで
Bước chân thoăn thoắt
彼
は
動作
が
軽快
だ
Động tác của anh ấy nhịp nhàng
一時軽快
Khoảng khắc du dương .

Từ đồng nghĩa của 軽快
adjective