Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
仕事をする しごとをする
làm việc.
軽快 けいかい
nhịp nhàng; du dương; vui nhộn; thoăn thoắt
仕事になる しごとになる
quen việc.
仕事を探す しごとをさがす
kiếm việc.
仕事に失敗する しごとにしっぱいする
lỡ việc.
仕事に応募する しごとにおうぼする
ứng tuyển việc làm
仕事を処理する しごとをしょりする
xử lý công việc.
軽快車 けいかいくるま
xe đạp đua