軽快車
けいかいくるま「KHINH KHOÁI XA」
☆ Danh từ
Xe đạp đua
軽快車 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軽快車
軽快 けいかい
nhịp nhàng; du dương; vui nhộn; thoăn thoắt
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
軽車両 けいしゃりょう
xe thô sơ; xe không có động cơ
快速電車 かいそくでんしゃ
tàu điện tốc độ cao; tàu siêu tốc.
快速列車 かいそくれっしゃ
biểu thị tàu hỏa
軽乗用車 けいじょうようしゃ
xe khách hạng nhẹ, xe nhỏ