軽業師
かるわざし「KHINH NGHIỆP SƯ」
☆ Danh từ
Người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào lộn, nhà chính trị nghiêng ngả

軽業師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軽業師
軽業 かるわざ
thuật leo dây, thuật nhào lộn
業師 わざし
nghiệp sư, người có tài nghệ cao
軽工業 けいこうぎょう
công nghiệp mhẹ
寝業師 ねわざし
Người hay dùng thủ đoạn xảo quyệt để hại người khác; người hay đánh lén; kẻ ném đá dấu tay
軽作業帽 けいさぎょうぼう
mũ bảo hộ lao động nhẹ
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.