寝業師
ねわざし「TẨM NGHIỆP SƯ」
☆ Danh từ
Người hay dùng thủ đoạn xảo quyệt để hại người khác; người hay đánh lén; kẻ ném đá dấu tay
寝業師
Người ném đá dấu tay.
彼
はいい
男
だが,どうも
寝業師
だね.
Anh ta là một chàng trai tốt nhưng tôi cứ có cảm giác anh ta là người xảo quyệt. .

寝業師 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寝業師
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
業師 わざし
nghiệp sư, người có tài nghệ cao
寝業 ねわざ
kỹ thuật tấn công đối phương trong tư thế nằm (Judo).
軽業師 かるわざし
người biểu diễn leo dây, người biểu diễn nhào lộn, nhà chính trị nghiêng ngả
アパレルさんぎょう アパレル産業
việc kinh doanh quần áo; ngành dệt may
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
パートタイムじゅうぎょういん パートタイム従業員
người làm thêm.