Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軽竜騏兵
けいりゅうきへい
kỵ binh hạng nhẹ
竜騎兵 りゅうきへい
kỵ binh
軽騎兵 けいきへい
kỵ binh vũ trang nhẹ
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
軽軽 けいけい
nhẹ nhàng; dễ dàng
竜 りゅう たつ りょう
rồng
軽軽と かるがると
nhẹ nhàng, dễ dàng
軽 けい
nhẹ
兵 へい つわもの
lính
「KHINH LONG BINH」
Đăng nhập để xem giải thích