Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軽犯罪 けいはんざい
sự phạm tội nhẹ; tội nhẹ
軽犯罪法 けいはんざいほう
những phạm tội phụ hành động
軽い犯罪 かるいはんざい
phạm tội phụ
軽軽 けいけい
nhẹ nhàng; dễ dàng
軽軽と かるがると
nhẹ nhàng, dễ dàng
罪 つみ
tội ác; tội lỗi
こんぴゅーたはんざい・ちてきしょゆうけんか コンピュータ犯罪・知的所有権課
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính.
軽 けい
nhẹ