軽量品
けいりょうひん「KHINH LƯỢNG PHẨM」
Hàng nhẹ.

軽量品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軽量品
軽量 けいりょう
nhẹ cân
超軽量 ちょうけいりょう
siêu nhẹ
軽量棚 けいりょうたな
kệ nhẹ (loại kệ được thiết kế để chịu được trọng tải vừa phải, thường là từ 500 kg trở xuống, thường được sử dụng trong các cửa hàng, văn phòng, hoặc các hộ gia đình để lưu trữ hàng hóa có khối lượng nhỏ)
軽量級 けいりょうきゅう
(môn võ) hạng nhẹ
軽量端末 けいりょうたんまつ
máy khách loại nhẹ
軽量化粒 けいりょうかつぶ
Đường ray
酌量減軽 しゃくりょうげんけい
giảm nhẹ hình phạt theo tình tiết vụ án
軽量貨物 けいりょうかもつ
hàng nhẹ.