軽量級
けいりょうきゅう「KHINH LƯỢNG CẤP」
☆ Danh từ
(môn võ) hạng nhẹ

軽量級 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軽量級
軽量 けいりょう
nhẹ cân
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
重量級 じゅうりょうきゅう
hạng nặng
軽量品 けいりょうひん
hàng nhẹ.
軽量棚 けいりょうたな
kệ nhẹ (loại kệ được thiết kế để chịu được trọng tải vừa phải, thường là từ 500 kg trở xuống, thường được sử dụng trong các cửa hàng, văn phòng, hoặc các hộ gia đình để lưu trữ hàng hóa có khối lượng nhỏ)
超軽量 ちょうけいりょう
siêu nhẹ