軽鬆土
けいそうど「KHINH THỔ」
☆ Danh từ
Đất sét có độ kết dính nhẹ

軽鬆土 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 軽鬆土
鬆 す
cavity (in old root vegetables, tofu, metal casting, etc.), pore, hollow, bubble, blowhole
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
軽軽 けいけい
nhẹ nhàng; dễ dàng
骨粗鬆症 こつそしょうしょう
chứng loãng xương
軽軽と かるがると
nhẹ nhàng, dễ dàng
軽 けい
nhẹ
骨粗鬆症性 こつそしょうしょうせい
tính loãng xương (xốp, giòn, dễ gãy)
軽軽しい かるがるしい
không kín đáo; không suy nghĩ; cẩu thả; nhẹ dạ