骨粗鬆症
こつそしょうしょう「CỐT THÔ CHỨNG」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Chứng loãng xương
Bệnh loãng xương

骨粗鬆症 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 骨粗鬆症
骨粗鬆症性 こつそしょうしょうせい
tính loãng xương (xốp, giòn, dễ gãy)
骨折-骨粗鬆症性 こっせつ-こつそしょうしょうせい
gãy thân đốt sống do loãng xương
続発性骨粗鬆症 ぞくはつせいこつそしょうしょう
Bệnh basedo (バセドー病)
骨粗症 こつそしょう
bệnh lao xương.
鬆 す
cavity (in old root vegetables, tofu, metal casting, etc.), pore, hollow, bubble, blowhole
異骨症 いこつしょう
loạn cốt hoá
骨端症 こつたんしょう
viêm xương sụn
骨軟骨腫症 こつなんこつしゅしょう
bệnh u xương-sụn