骨粗鬆症性
こつそしょうしょうせい
Tính loãng xương (xốp, giòn, dễ gãy)
骨粗鬆症性 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 骨粗鬆症性
骨折-骨粗鬆症性 こっせつ-こつそしょうしょうせい
gãy thân đốt sống do loãng xương
骨粗鬆症 こつそしょうしょう
chứng loãng xương
続発性骨粗鬆症 ぞくはつせいこつそしょうしょう
Bệnh basedo (バセドー病)
骨粗症 こつそしょう
bệnh lao xương.
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
鬆 す
cavity (in old root vegetables, tofu, metal casting, etc.), pore, hollow, bubble, blowhole
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ