輝かしい
かがやかしい「HUY」
Mượt
Rạng rỡ
☆ Adj-i
Rực rỡ; huy hoàng
利根川博士
はその
輝
かしい
業績
により
ノーベル医学生理学賞
を
受賞
した。
Tiến sĩ Tonegawa đã nhận được giải thưởng Nobel về y học và sinh lý học nhờ những thành tựu chói sáng của mình.
Sáng láng
Sáng ngời.

Từ đồng nghĩa của 輝かしい
adjective